1 |
bền bỉcó khả năng chịu đựng gian khổ, khó nhọc được lâu dài để theo đuổi mục đích đến cùng sức chịu đựng bền bỉ bền bỉ chiến đấu Đồng nghĩa: dai sức, dẻo dai [..]
|
2 |
bền bỉBền bỉ là cố gắng đạt được mục đích, là lòng quyết tâm vượt qua mọi chướng ngại và cũng là sự kiên trì theo đuổi mục tiêu tới cùng
|
3 |
bền bỉaccuta (tính từ)
|
4 |
bền bỉbền bỉ là sự nỗ lực không ngừng , không ngại gian khó, bền bỉ đến cùng.
|
5 |
bền bỉbền bỉ là tự tin làm việc mik cho là đúng, ko thay đổi ý kiến vì lời nói của người khác.
|
6 |
bền bỉ Xem bền
|
<< đê tiện | nhiệm màu >> |